Có 1 kết quả:

跳高 tiào gāo ㄊㄧㄠˋ ㄍㄠ

1/1

tiào gāo ㄊㄧㄠˋ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

high jump (athletics)